divine revelation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divine revelation+ Noun
- Mạc Khải Thiên Chúa, thiên khải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divine revelation"
Lượt xem: 905
Từ vừa tra